Post on 2021-01-27 10:33:53
Giá vật tư y tế
DANH MỤC GIÁ VẬT TƯ Y TẾ |
|||
STT |
Tên biệt dược |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Airway số 1 |
cái |
3.885 |
2 |
Airway số 2 |
cái |
3.885 |
3 |
Ampu bag người lớn |
cái |
186.900 |
4 |
Băng Ace band- F 19mm*60mm |
miếng |
294 |
5 |
Băng thun 3 móc (10cm x 3.5m) |
cuộn |
12.390 |
6 |
Băng Youngplaster - silk 2.5cm x 5m |
cuộn |
12.810 |
7 |
Bao giày |
Đôi |
5.000 |
8 |
Bình chứa vật sắc nhọn 6,8 lít |
cái |
19.320 |
9 |
Bộ chống dịch 7 khoản |
bộ |
90.000 |
10 |
Bo huyết áp |
cái |
13.020 |
11 |
Bộ karmand |
Bộ |
50.000 |
12 |
Bộ rửa dạ dày |
bộ |
84.000 |
13 |
Bơm tiêm 10ml |
cái |
882 |
14 |
Bơm tiêm 1ml 26G*1/2 |
cái |
588 |
15 |
Bơm tiêm 20ml |
cái |
1.428 |
16 |
Bơm tiêm 3ml (kim các size) |
cái |
580 |
17 |
Bơm tiêm 50ml cho ăn |
cây |
4.200 |
18 |
Bơm tiêm 5ml (kim các size) |
cái |
588 |
19 |
Bông mỡ 1 kg |
Kg |
100.800 |
20 |
Bông y tế 1 kg |
Kg |
140.700 |
21 |
Carelon 2/0, 75cm, M30E24 |
tép |
12.600 |
22 |
Carelon 3/0, 75cm, M25E24 |
tép |
12.600 |
23 |
Carelon 4/0, 75cm, M15E18 |
tép |
13.650 |
24 |
Caresilk 2/0, 75cm, S30E24 |
tép |
17.850 |
25 |
Caresilk 3/0, 75cm, S20E26 |
tép |
14.700 |
26 |
Caresilk 4/0, 75cm, S15E18 |
tép |
17.850 |
27 |
Caresilk 5/0, 75cm, S10E16 (kim tam giác 16mm phủ silicon, 3/8c) |
tép |
18.480 |
28 |
Caresorb 3/0, 75cm GT20A26 (kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2c) |
Tép |
46.200 |
29 |
Cây đè lưỡi tiệt trùng |
cây |
262 |
30 |
Chỉ Carelon (5/0) kim tam giác CPT |
Tép |
16.800 |
31 |
Dao mổ 11 |
cái |
840 |
32 |
Dao mổ bầu số 10 |
cái |
798 |
33 |
Đầu col vàng |
cái |
99 |
34 |
Dây cho ăn số 16 có nắp |
Sợi |
3.150 |
35 |
Dây garo |
sợi |
2.310 |
36 |
Dây hút đàm nhớt số 8 |
Sợi |
2.600 |
37 |
Dây hút đàm số 14 (có val kiểm soát 50cm) |
sợi |
2.100 |
38 |
Dây nối bơm tiêm 75cm |
sợi |
10.290 |
39 |
Dây nối oxy |
sợi |
5.670 |
40 |
Dây oxy 2 mũi người lớn |
sợi |
4.137 |
41 |
Dây thở oxy 2 mũi trẻ em |
sợi |
4.137 |
42 |
Dây truyền dịch MPV |
sợi |
3.990 |
43 |
Đồ bé sơ sinh (áo, tả quần, khăn, bao tay, bao chân, nón) |
bộ |
102.900 |
44 |
Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt Asi-Sray |
Chai |
170.000 |
45 |
Gạc y tế khổ 0.8cm |
mét |
4.536 |
46 |
Găng kiểm tra size M |
đôi |
1.239 |
47 |
Găng kiểm tra size S |
đôi |
1.239 |
48 |
Găng Phẫu thuật chưa tiệt trùng số 7 (hấp được) |
Đôi |
2.310 |
49 |
Găng tay dài sản khoa, 50cm |
Đôi |
10.500 |
50 |
Găng tay tiệt trùng 7.5 |
Đôi |
3.087 |
51 |
Gel KLY 82g |
tube |
47.250 |
52 |
Gel siêu âm, bình 5 lít |
bình |
92.400 |
53 |
Giấy ECG 110*140mm |
xấp |
35.200 |
54 |
Giấy ECG 63mm x 30m |
cuộn |
14.300 |
55 |
Giấy in siêu âm UPP 110 |
cuộn |
129.800 |
56 |
Giấy y tế 40 x 50 |
kg |
35.000 |
57 |
Intrafix Primeline |
sợi |
11.445 |
58 |
Introcan Safety 24G |
cây |
15.960 |
59 |
Kẹp rốn |
cái |
1.260 |
60 |
Khẩu trang N95 |
cái |
45.000 |
61 |
Khẩu trang y tế |
hộp |
35.000 |
62 |
Khóa 3 ngã dây 25cm |
sợi |
3.885 |
63 |
Kim châm cứu số 0.3*25mm |
vĩ |
4.550 |
64 |
Kim châm cứu số 0.3*75mm |
vĩ |
4.550 |
65 |
Kim luồn số 18 (có cánh có cửa) |
cây |
2.373 |
66 |
Kim luồn số G20 |
cái |
2.352 |
67 |
Kim luồn số G24 |
cái |
2.625 |
68 |
Kim nha ngắn 27G (0,40 * 21mm) |
cây |
1.575 |
69 |
Kim tiêm 18Gx1 1/2 |
cây |
289 |
70 |
Kính che mặt |
cái |
30.000 |
71 |
Lam kính 7105 (hộp 72 miếng) |
hộp |
17.850 |
72 |
Lamell 22 x22 mm |
hộp |
18.900 |
73 |
Lancets, hộp 200 cái |
cái |
231 |
74 |
Lọ đựng phân |
cái |
1.134 |
75 |
Lọ nước tiểu 55ml có nhãn |
cái |
1.029 |
76 |
Mask khí dung các size |
Bộ |
30.000 |
77 |
Mask Oxy nồng độ cao trẻ em |
bộ |
14.070 |
78 |
Mask thở oxy nồng độ cao người lớn |
bộ |
14.070 |
79 |
máy đo HA trẻ em có ống nghe |
Bộ |
449.400 |
80 |
Nội khí quản số 7 có bóng |
cái |
10.500 |
81 |
Ống Chimigly |
ống |
819 |
82 |
Ống EDTA 2ml có nắp cao su bọc nhựa |
ống |
1.155 |
83 |
ống nghiệm 5ml không nắp |
ống |
231 |
84 |
Ống nội khí quản 4,5 có bóng |
ống |
10.500 |
85 |
Ống nội khí quản số 7 |
cái |
12.600 |
86 |
Ống nội khí quản số 6 |
cái |
12.600 |
87 |
Ống nội khí quản số 7,5 |
cái |
12.600 |
88 |
Phim X-ray khô Dl-HL 20x25 (150SH/A) |
Hộp 150 tấm |
1.837.500 |
89 |
Que gòn xét nghiệm |
cái |
504 |
90 |
Que lấy bệnh phẩm tiệt trùng |
ống |
1.680 |
91 |
Sample cups for primary |
tubes |
4.550 |
92 |
Săng mỗ có lỗ 50 *50cm |
cái |
2.835 |
93 |
Syringe 50ml, Luer Lock (SS.50LL) |
cây |
10.290 |
94 |
tấm lót mông |
tấm |
1.000 |
95 |
Tạp dề nhựa |
cái |
3.360 |
96 |
Trustigut 2/0, 75cm, C30A26 |
tép |
23.100 |
97 |
Túi chứa nước tiểu có dây 2000ml |
cái |
4.620 |
98 |
Túi đo mất máu sau sinh |
cái |
9.000 |
99 |
Túi ép dẹp 250mmx200m |
cuộn |
882.000 |
100 |
túi oxy |
túi |
151.000 |
101 |
túi vải+túi hơi HA lớn |
bộ |
58.500 |
102 |
Urgotull 10cm*10cm |
miếng |
36.330 |
103 |
Vớ chân nylon cao cổ |
đôi |
2.730 |
104 |
Băng bột bó 10cm*2.7m |
cuộn |
20.000 |
105 |
Băng bột bó 15cm*2.7m |
cuộn |
28.000 |
106 |
Băng bột bó 7.5cm*2.7m |
cuộn |
12.000 |
107 |
Băng thun 3 móc (10cm x 3.5m) |
cuộn |
12.390 |
108 |
Đai cổ cứng các số |
cái |
72.000 |
109 |
Đai cổ mềm các số |
cái |
26.250 |
110 |
Đai cột sống các số |
cái |
45.150 |
111 |
Đai cột sống thấp các số 7, 8, 9 |
Cái |
44.100 |
112 |
Đai Desault (P) các số |
cái |
46.620 |
113 |
Đai Desault (T) các số |
cái |
46.620 |
114 |
Đai treo tay |
cái |
20.000 |
115 |
Đai xương đòn các số |
cái |
20.160 |
116 |
Nẹp cẳng bàn chân ngắn trái, phải |
cái |
100.000 |
117 |
Nẹp cẳng tay dài các size phải |
cái |
26.460 |
118 |
Nẹp cẳng tay dài các size trái |
cái |
26.460 |
119 |
Nẹp chống xoay ngắn các số (số 2) |
cái |
93.450 |
120 |
Nẹp đùi Zimmer các số |
cái |
56.700 |
121 |
Nẹp gỗ |
Bộ |
120.000 |
122 |
Nẹp hơi cổ chân dài các size |
cái |
89.250 |
123 |
Nẹp hơi cổ chân ngắn các size |
cái |
56.700 |
124 |
Nẹp iselin 25cm |
cái |
10.500 |
125 |
Nẹp ngón ba chấu |
cái |
12.600 |
126 |
Nẹp ngón tay |
cái |
12.600 |
127 |
Nẹp thun gót |
cái |
45.000 |