by Mỹ Nương
Post on 2025-03-27 15:11:17
SỞ Y TẾ LONG AN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM Y TẾ Độc lập – Tự do- Hạnh phúc
HUYỆN CHÂU THÀNH
Số: 480/TB-TTYT Châu Thành, ngày 24 tháng 3 năm 2025
THÔNG BÁO
Về việc yêu cầu báo giá
Kính gửi: Các nhà cung cấp dịch vụ in ấn
Căn cứ Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 ngày 23/6/2023 của Quốc hội Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Nghị định số 24/2024/NĐ-CP ngày 27/02/2024 của Chính phủ về việc Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Trung tâm Y tế huyện Châu Thành có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng gói In ấn biểu mẫu năm 2025 của Trung tâm Y tế huyện Châu Thành;
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá:
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Châu Thành
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: Nguyễn Thị Mỹ Nương, chức vụ: Trưởng phòng Điều dưỡng, số điện thoại: 0356588032, địa chỉ email: nguyennuong588032@gmail.com
Cách thức nhận báo giá:
Nhận trực tiếp hoặc đường bưu điện tại địa chỉ: phòng Điều dưỡng, Trung tâm Y tế huyện Châu Thành Khu phố Hội Xuân, Thị trấn Tầm Vu, Châu Thành, Long An. Đồng thời gửi báo giá về địa chỉ email: nguyennuong588032@gmail.com.
3. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 08 giờ ngày 24 tháng 3 năm 2025 đến trước 17 giờ ngày 02 tháng 4 năm 2025.
Các báo giá được nhận sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
1. Danh mục trang thiết bị :
I. PHẦN 1: BIỂU MẪU KHÔNG MÀU |
||||||||
TT |
Stt |
Tên biểu mẫu |
Đơn vị |
Quy cách in |
Số lượng |
Ghi chú |
||
1 |
1 |
Sổ thủ thuật |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
20 |
|
||
2 |
2 |
Sổ khám bệnh (lớn A2 gấp đôi) |
Quyển |
Khổ giấy A2 gấp đôi |
15 |
|
||
3 |
3 |
Sổ vào viện - Ra viện - Chuyển viện |
Quyển |
Khổ giấy A2 gấp đôi |
10 |
|
||
4 |
4 |
Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
10 |
|
||
5 |
5 |
Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
20 |
|
||
6 |
6 |
Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
5 |
|
||
7 |
7 |
Sổ nhật ký đi buồng |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
15 |
|
||
8 |
8 |
Sổ mời hội chẩn |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
5 |
|
||
9 |
9 |
Sổ biên bản hội chẩn |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
5 |
|
||
10 |
10 |
Sổ chẩn đoán hình ảnh |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
40 |
|
||
11 |
11 |
Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
10 |
|
||
12 |
12 |
Sổ trả kết quả Cận lâm sàng |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
15 |
|
||
13 |
13 |
Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
10 |
|
||
14 |
14 |
Sổ bàn giao thuốc thường trực |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
10 |
|
||
15 |
15 |
Sổ tư vấn |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
10 |
|
||
16 |
16 |
Lý lịch máy |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
100 |
|
||
17 |
17 |
Sổ họp giao ban |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
15 |
|
||
18 |
18 |
Sổ kiểm tra |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
10 |
|
||
19 |
19 |
Sổ tài sản y dụng cụ |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
10 |
|
||
20 |
20 |
Sổ quản lí sửa chữa thiết bị y tế |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
18 |
|
||
21 |
21 |
Sổ theo dõi máy/thiết bị y tế |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
23 |
|
||
22 |
22 |
Sổ xuất nhập vật tư/thiết bị y tế |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
16 |
|
||
23 |
23 |
Bao thơ lớn 16 x 33cm |
Cái |
Giấy ford 100 |
200 |
|
||
24 |
24 |
Phiếu theo dõi truyền dịch |
Quyển |
Khổ giấy A4 dọc |
6,000 |
|
||
25 |
25 |
Phiếu theo dõi và chăm sóc cấp 1 |
Quyển |
Khổ giấy A4 dọc |
8,000 |
|
||
26 |
26 |
Phiếu theo dõi và chăm sóc cấp 2,3 |
Quyển |
Khổ giấy A4 dọc |
20,000 |
|
||
27 |
27 |
Tờ theo dõi điều trị |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
20,000 |
|
||
28 |
28 |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng (Dùng cho người bệnh ≥ 18 tuổi, không mang thai) |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
5,000 |
|
||
29 |
29 |
Phiếu điện tim |
Tờ |
Khổ giấy A3 |
6,000 |
|
||
30 |
30 |
Phiếu công khai dịch vụ khám, chữa bệnh nội trú |
Tờ |
Khổ giấy A4 ngang |
8,000 |
|
||
31 |
31 |
Phiếu công khai dịch vụ khám, chữa bệnh ngoại trú |
Tờ |
Khổ giấy A4 ngang |
2,000 |
|
||
32 |
32 |
Bảng kiểm hồ sơ bệnh án |
Quyển |
Khổ giấy A4 dọc |
7,000 |
|
||
33 |
33 |
Trích biên bản hội chẩn |
Cái |
Khổ giấy A4 dọc |
2,000 |
|
||
34 |
34 |
Bệnh án nội khoa |
Cái |
Khổ giấy A3 ngang |
4,000 |
|
||
35 |
35 |
Phiếu chuyển cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
4,000 |
|
||
36 |
36 |
Sổ khám bệnh (A1/CSYT) |
Quyển |
Khổ giấy A3 ngang |
5 |
|
||
37 |
37 |
Sổ khám thai (A3/CSYT) |
Quyển |
Khổ giấy: in theo khổ A4 ngang x 2 trang |
5 |
|
||
38 |
38 |
Phiếu điều trị Y học cổ truyền |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
3,000 |
|
||
39 |
39 |
Bệnh án ngoại trú Y học cổ truyền |
Tờ |
Khổ giấy A3 ngang |
1,000 |
|
||
40 |
40 |
Bệnh án nội trú Y học cổ truyền |
Bộ |
Khổ giấy A3 ngang |
250 |
|
||
41 |
41 |
Bao đựng phim X quang |
Cái |
Giấy ford 100 |
10,000 |
|
||
42 |
42 |
Phiếu siêu âm |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
1,000 |
|
||
43 |
43 |
Lệnh điều xe |
Quyển |
Khổ giấy A4 ngang, mỗi trang được chia thành 02 phần có nội dung giống nhau có đường xé ở giữa. |
20 |
|
||
44 |
44 |
Giấy giới thiệu |
Quyển |
Khổ giấy A4 ngang, mỗi trang được chia thành 02 phần có nội dung giống nhau có đường xé ở giữa. |
10 |
|
||
45 |
45 |
Phiếu KSK đi làm (trên 18 tuổi) |
Tờ |
Khổ giấy A3 ngang |
5,000 |
|
||
46 |
46 |
Phiếu KSK đi làm (dưới 18 tuổi) |
Tờ |
Khổ giấy A3 ngang |
500 |
|
||
47 |
47 |
Phiếu KSK lái xe |
Tờ |
Khổ giấy A3 ngang |
1,000 |
|
||
48 |
48 |
Bao thơ lớn 16 x 23cm |
Cái |
Giấy ford 80 |
600 |
|
||
49 |
49 |
Bao thơ nhỏ 14 x 20cm |
Cái |
Giấy ford 80 |
500 |
|
||
50 |
50 |
Sổ họp hội đồng thuốc và điều trị |
Quyển |
Khổ giấy A3 gấp đôi |
1 |
|
||
51 |
51 |
Phiếu xuất kho thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, thuốc phóng xạ, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc |
Quyển |
Khổ giấy A4 ngang, mỗi trang được chia thành 02 phần có nội dung giống nhau có đường xé ở giữa. |
5 |
|
||
52 |
52 |
Thẻ kho |
Quyển |
Khổ giấy A4 dọc |
500 |
|
||
53 |
53 |
Phiếu chụp X quang |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
1,500 |
|
||
54 |
54 |
Phiếu xét nghiệm huyết học (Không màu) |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
2,500 |
|
||
55 |
55 |
Phiếu xét nghiệm sinh hóa máu (Không màu) |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
2,500 |
|
||
56 |
56 |
Phiếu xét nghiệm hóa sinh |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
2,500 |
|
||
57 |
57 |
Phiếu theo dõi DCTC tránh thai |
Quyển |
Khổ giấy A5 gấp đôi |
500 |
|
||
58 |
58 |
Phiếu vật dụng y tế tiêu hao |
Quyển |
Khổ giấy A4 đứng |
5 |
|
||
II. PHẦN 2: BIỂU MẪU CÓ MÀU |
|
|||||||
TT |
Stt |
Tên biểu mẫu |
Đơn vị |
Quy cách in |
Số lượng |
Ghi chú |
||
59 |
1 |
Phiếu xét nghiệm huyết học |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
5,000 |
|
||
60 |
2 |
Phiếu xét nghiệm sinh hóa máu |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
4,000 |
|
||
61 |
3 |
Phiếu xét nghiệm sinh hóa máu |
Tờ |
Khổ giấy A4 dọc |
500 |
|
||
III. PHẦN 3: TRẠM Y TẾ |
|
|||||||
TT |
Stt |
Tên biểu mẫu |
Đơn vị |
Quy cách in |
Số lượng |
Ghi chú |
||
62 |
1 |
Sổ khám bệnh màu |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
300 |
|
||
63 |
2 |
Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
Quyển |
Khổ giấy A4 gấp đôi |
1 |
|
||
2. Địa điểm cung cấp: Giao hàng tại – Trung tâm Y tế huyện Châu Thành, Khu phố Hội Xuân, Thị trấn Tầm Vu, Châu Thành, Long An.
3. Thời gian giao hàng dự kiến: Tháng 4 năm 2025.
4. Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng: thanh toán 100% kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ hợp lệ và hóa đơn tài chánh.
5. Báo giá bao gồm VAT và chi phí liên quan khác.
6. Thời hạn có hiệu lực báo giá: báo giá có hiệu lực 90 ngày.
Thông báo này thay thế Thông báo số 471/TB-TTYT ngày 21 tháng 3 năm 2025 Thông báo về việc yêu cầu báo giá.
Nơi nhận: - Sở Y tế Long An; - Website TTYT huyện; - Lưu: VT, PĐD. |
GIÁM ĐỐC (Đã ký)
Lê Long Hồ |
Trung tâm Y tế Châu Thành đăng ký danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh theo Nghị định 96/2023/NĐ-CP ngày 30/12/2023 của Chính phủ