by Admin
Post on 2025-04-10 09:49:03
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM |
|||||
ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHÂU THÀNH |
|||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3581/QĐ-UBND ngày 04 tháng 4 năm 2025 của UBND tỉnh Long An) |
|||||
Đơn vị: đồng |
|||||
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
A. Danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán, do nhà nước thanh toán và không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu |
|||||
1 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58,600 |
|
2 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58,600 |
|
3 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252,300 |
|
4 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248,500 |
|
5 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532,500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
6 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
40,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
7 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153,700 |
|
8 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
162,900 |
|
9 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,158,500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
10 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600,500 |
|
11 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Thay ống nội khí quản |
600,500 |
|
12 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101,800 |
|
13 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
14,100 |
|
14 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14,100 |
|
15 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản cấp cứu |
759,800 |
|
16 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759,800 |
|
17 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759,800 |
|
18 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230,500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
19 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152,000 |
|
20 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
1,042,500 |
|
21 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,607,000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
22 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường quy |
Thận nhân tạo thường quy |
588,500 |
Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
23 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
64,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
24 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
148,600 |
|
25 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
193,600 |
|
26 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
275,600 |
|
27 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263,700 |
|
28 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
29 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625,000 |
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
30 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
31 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
32 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
33 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
34 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
35 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
36 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
37 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
38 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
39 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
40 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101,800 |
|
41 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
101,800 |
|
42 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92,400 |
|
43 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
92,400 |
|
44 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
92,400 |
|
45 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
25,100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
46 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32,900 |
|
47 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập |
1,443,900 |
|
48 |
01.0013.0298 |
Đặt đường truyền vào thể hang |
Đặt đường truyền vào thể hang |
885,800 |
|
49 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
885,800 |
|
50 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532,400 |
|
51 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
373,600 |
|
52 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58,400 |
|
53 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60,000 |
|
54 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27,500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
55 |
01.0156.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
Điều trị bằng oxy cao áp |
285,400 |
|
56 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
42,100 |
|
57 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13,600 |
|
58 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16,000 |
|
59 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39,900 |
|
60 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58,600 |
|
61 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
Siêu âm ổ bụng |
58,600 |
|
62 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
Siêu âm doppler tim |
252,300 |
|
63 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252,300 |
|
64 |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D |
Siêu âm tim 4D |
486,300 |
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
65 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153,700 |
|
66 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153,700 |
|
67 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195,900 |
|
68 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
195,900 |
|
69 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
162,900 |
|
70 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
126,700 |
|
71 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
126,700 |
|
72 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101,800 |
|
73 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút nang bao hoạt dịch |
129,600 |
|
74 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
14,100 |
|
75 |
02.0058.0122 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
112,300 |
|
76 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317,000 |
|
77 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
276,500 |
|
78 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) |
1,176,100 |
|
79 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
230,500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
80 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230,500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
81 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152,000 |
|
82 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194,700 |
|
83 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
148,600 |
|
84 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263,700 |
|
85 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
101,800 |
|
86 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92,400 |
|
87 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92,400 |
|
88 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32,900 |
|
89 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
64,900 |
|
90 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
365,100 |
|
91 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27,500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
92 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
71,600 |
|
93 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39,900 |
|
94 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
144,300 |
|
95 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
Nghiệm pháp atropin |
215,800 |
|
96 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252,300 |
|
97 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
532,500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
98 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
Cắt chỉ khâu da |
40,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
99 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
100 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |