by Admin
Post on 2025-04-10 09:55:29
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM (PHẦN 2) |
|||||
ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHÂU THÀNH |
|||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3581/QĐ-UBND ngày 04 tháng 4 năm 2025 của UBND tỉnh Long An) |
|||||
Đơn vị: đồng |
|||||
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
A. Danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán, do nhà nước thanh toán và không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu |
|||||
101 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
40,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
102 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
Chọc dịch màng bụng |
153,700 |
|
103 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153,700 |
|
104 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
153,700 |
|
105 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
Chọc thăm dò màng phổi |
153,700 |
|
106 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
153,700 |
|
107 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195,900 |
|
108 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195,900 |
|
109 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
126,700 |
|
110 |
03.0077.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600,500 |
|
111 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101,800 |
|
112 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
759,800 |
|
113 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152,000 |
|
114 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1,042,500 |
|
115 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
Tháo bột các loại |
61,400 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
116 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
64,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
117 |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] |
64,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
118 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
64,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
119 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89,500 |
|
120 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89,500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
121 |
03.3911.0202 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121,400 |
|
122 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121,400 |
|
123 |
03.3911.0203 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148,600 |
|
124 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148,600 |
|
125 |
03.3911.0204 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193,600 |
|
126 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193,600 |
|
127 |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275,600 |
|
128 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275,600 |
|
129 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263,700 |
|
130 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
131 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] |
625,000 |
|
132 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
Thông tiểu |
101,800 |
|
133 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
92,400 |
|
134 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
92,400 |
|
135 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92,400 |
|
136 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92,400 |
|
137 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
Tiêm bắp thịt |
15,100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
138 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Tiêm dưới da |
15,100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
139 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch |
15,100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
140 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Tiêm trong da |
15,100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
141 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Truyền tĩnh mạch |
25,100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
142 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
194,700 |
|
143 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
194,700 |
|
144 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
194,700 |
|
145 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269,500 |
|
146 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269,500 |
|
147 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289,500 |
|
148 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
289,500 |
|
149 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289,500 |
|
150 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354,200 |
|
151 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] |
354,200 |
|
152 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
Ôn châm |
76,300 |
|
153 |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
37,000 |
|
154 |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
37,000 |
|
155 |
03.0688.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37,000 |
|
156 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
37,000 |
|
157 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
37,000 |
|
158 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37,000 |
|
159 |
03.0685.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
37,000 |
|
160 |
03.0686.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
37,000 |
|
161 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37,000 |
|
162 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37,000 |
|
163 |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
37,000 |
|
164 |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37,000 |
|
165 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
37,000 |
|
166 |
03.0677.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
37,000 |
|
167 |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
37,000 |
|
168 |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37,000 |
|
169 |
03.0695.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
37,000 |
|
170 |
03.0684.0228 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
37,000 |
|
171 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
Điện châm điều trị bại não |
78,300 |
|
172 |
03.0508.0230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
Điện châm điều trị cảm cúm |
78,300 |
|
173 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
78,300 |
|
174 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
78,300 |
|
175 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
Điện châm điều trị đái dầm |
78,300 |
|
176 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
78,300 |
|
177 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
78,300 |
|
178 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
Điện châm điều trị đau lưng |
78,300 |
|
179 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
78,300 |
|
180 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
78,300 |
|
181 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
78,300 |
|
182 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
78,300 |
|
183 |
03.0471.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
78,300 |
|
184 |
03.0493.0230 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
78,300 |
|
185 |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
78,300 |
|
186 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
78,300 |
|
187 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
78,300 |
|
188 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
78,300 |
|
189 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78,300 |
|
190 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
78,300 |
|
191 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
78,300 |
|
192 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
78,300 |
|
193 |
03.0513.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78,300 |
|
194 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
Điện châm điều trị mất ngủ |
78,300 |
|
195 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
Điện châm điều trị nôn nấc |
78,300 |
|
196 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
78,300 |
|
197 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78,300 |
|
198 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
Điện châm điều trị stress |
78,300 |
|
199 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
Điện châm điều trị teo cơ |
78,300 |
|
200 |
03.0494.0230 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
Điện châm điều trị thất ngôn |
78,300 |
|