GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM (PHẦN 4)

by Admin

Post on 2025-04-10 10:01:44


GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM (PHẦN 4)

ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHÂU THÀNH

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3581/QĐ-UBND ngày 04 tháng 4 năm 2025 của UBND tỉnh Long An)

         

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

A. Danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán, do nhà nước thanh toán và không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu

301

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257,000

 

302

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền]

372,700

 

303

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền]

372,700

 

304

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền]

372,700

 

305

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền]

372,700

 

306

03.3867.0525

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

372,700

 

307

03.3871.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167,000

 

308

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

3,226,900

 

309

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

3,226,900

 

310

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2,767,900

 

311

03.2734.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1,369,400

 

312

03.3399.0600

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

873,000

 

313

03.3406.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

873,000

 

314

03.2258.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

951,600

 

315

03.2246.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885,400

 

316

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653,700

 

317

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

Lấy máu tụ tầng sinh môn

2,501,900

 

318

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41,200

 

319

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

85,500

 

320

03.1693.0738

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

85,500

 

321

03.1663.0768

Khâu da mi

Khâu da mi [gây mê]

1,595,200

 

322

03.1663.0769

Khâu da mi

Khâu da mi  [gây tê]

897,100

 

323

03.1664.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813,600

 

324

03.1665.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1,043,500

 

325

03.1658.0777

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê]

727,900

 

326

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]

99,400

 

327

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc  [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]

946,900

 

328

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê]

359,500

 

329

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71,500

 

330

03.1689.0785

Lấy calci đông dưới kết mạc

Lấy calci đông dưới kết mạc

40,900

 

331

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40,900

 

332

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48,300

  Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

333

03.0152.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

60,000

 

334

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60,000

 

335

03.1685.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

105,800

 

336

03.1682.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55,000

 Chưa bao gồm thuốc.

337

03.1683.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55,000

 Chưa bao gồm thuốc.

338

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

286,500

 

339

03.2181.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

295,500

 

340

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

64,300

 

341

03.2182.0895

Đốt nhiệt họng hạt

Đốt nhiệt họng hạt

89,400

 

342

03.2154.0897

Làm Proetz

Làm Proetz

69,300

 

343

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27,500

 Chưa bao gồm thuốc khí dung.

344

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung thuốc cấp cứu

27,500

 Chưa bao gồm thuốc khí dung.

345

03.2120.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22,000

 Chưa bao gồm thuốc.

346

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43,100

 

347

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [đơn giản]

70,300

 

348

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530,700

 

349

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170,600

 

350

03.2148.0912

Nắn sống mũi sau chấn thương

Nắn sống mũi sau chấn thương

2,804,100

 

351

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139,000

 

352

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139,000

 

353

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi họng

116,100

 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

354

03.1002.2048

Nội soi mũi

Nội soi mũi

116,100

 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

355

03.1001.2048

Nội soi tai

Nội soi tai

116,100

 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

356

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

Thông vòi nhĩ

98,300

 

357

03.2121.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

69,300

 

358

03.2181.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

771,900

 

359

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178,900

 

360

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414,400

 

361

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380,100

 

362

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296,100

 

363

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415,500

 

364

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369,500

 

365

03.1930.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

369,500

 

366

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

112,500

 

367

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110,800

 

368

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217,200

 

369

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110,600

 

370

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46,600

 

371

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46,600

 

372

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280,500

 

373

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

280,500

 

374

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

280,500

 

375

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

36,500

 

376

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

245,500

 

377

03.1949.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245,500

 

378

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245,500

 

379

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245,500

 

380

03.1938.1035

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

245,500

 

381

03.2457.1044

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

771,000

 

382

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

771,000

 

383

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16,000

 

384

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39,900

 

385

03.0088.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

Thăm dò chức năng hô hấp

144,300

 

386

10.9004.0075

Cắt chỉ

Cắt chỉ

40,300

 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

387

10.9003.0200

Thay băng

Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm]

64,300

 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

388

10.9003.0201

Thay băng

Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89,500

 

389

10.9003.0202

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121,400

 

390

10.9003.0203

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148,600

 

391

10.9003.0204

Thay băng

Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193,600

 

392

10.9003.0205

Thay băng

Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275,600

 

393

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

194,700

 

394

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269,500

 

395

10.9005.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

289,500

 

396

10.9005.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

354,200

 

397

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1,920,900

 Chưa bao gồm sonde JJ.

398

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

Lấy dị vật trực tràng

3,993,400

 

399

10.9002.0504

Cắt phymosis

Cắt phymosis [thủ thuật]

269,500

 

400

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282,000

 


Viết bình luận ...