by Admin
Post on 2025-05-13 14:17:24
|
BẢNG GIÁ THU TIỀN TIÊM NGỪA DỊCH VỤ |
|||||||||||||||||||||||
|
( Áp dụng từ ngày 24 tháng 02 năm 2025) |
|||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||
|
Stt |
Tên thuốc |
Tên hoạt chất/Tên thành phần của thuốc |
Nước |
Số lô |
Hạn dùng |
Giá thu |
|
||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||
|
1 |
SPEEDA |
Virus dại (chủng L-Pasteur 2061/ vero nhân giống trên tế bào vero) |
Trung Quốc |
202403098AY |
14/03/2027 |
204.000 |
|
||||||||||||||||
|
2 |
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) |
Globulin kháng độc tố uốn ván |
Việt |
547-00-24 |
24/07/2026 |
70.000 |
|
||||||||||||||||
|
3 |
Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) |
Giải độc tố uốn ván tinh chế |
Việt |
215-01-24 |
18/07/2027 |
55.000 |
|
||||||||||||||||
|
4 |
Influvac tetra |
Mỗi 0,5ml vắc xin chứa: A/Darwin/9/2021 (H3N2)-like strain (A/Darwin/9/2021, SAN-010) 15mcg haemagglutinin, A/Victoria/4897/202 2 (H1N1)pdm09- like strain (A/Victoria/4897/20 22, IVR-238) 15mcg haemagglutinin, B/Austria/1359417/ 2021-like strain (B/Austria/1359417/ 2021, BVR-26) 15mcg haemagglutinin, B/Phuket/3073/2013 -like strain (B/Phuket/3073/201 3, wild type) 15mcg haemagglutinin |
Hà Lan |
J57 |
31/08/2025 |
304.000 |
|
||||||||||||||||
|
5 |
Heberbiovac HB |
Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) |
Cuba |
|
|
117.000 |
|
||||||||||||||||
|
6 |
Ivacflu-s (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) |
Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B |
Việt Nam |
|
|
189.000 |
|